Có 2 kết quả:

目眩头昏 mù xuàn tóu hūn ㄇㄨˋ ㄒㄩㄢˋ ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ目眩頭昏 mù xuàn tóu hūn ㄇㄨˋ ㄒㄩㄢˋ ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be dizzy and see stars

Từ điển Trung-Anh

to be dizzy and see stars